--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá thể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá thể
+ noun & adj
Individual
nông dân cá thể
an individual farmer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá thể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cá thể"
:
cai thợ
cá thu
cá thia
cá thể
cả thảy
cà thọt
cao thế
cao thủ
cáo thị
cầu thủ
more...
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
cá thể
:
Individualnông dân cá thểan individual farmer